Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-16_thế_giới_1987 Bảng BHuấn luyện viên: Roger Koffi
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mamadou Kanigui | (1970-09-09)9 tháng 9, 1970 (16 tuổi) | ASEC Abidjan | |
2 | 2HV | Gboignon Dagbei | (1970-12-18)18 tháng 12, 1970 (16 tuổi) | Stade d'Abidjan | |
3 | 2HV | Gbaka Koloko | (1973-12-16)16 tháng 12, 1973 (13 tuổi) | Stade d'Abidjan | |
4 | 2HV | Abdoulaye Koné | (1971-07-12)12 tháng 7, 1971 (15 tuổi) | Stade d'Abidjan | |
5 | 2HV | Bangali Bamba | (1970-08-02)2 tháng 8, 1970 (16 tuổi) | ASEC Abidjan | |
6 | 3TV | Issa Traoré | (1971-01-09)9 tháng 1, 1971 (16 tuổi) | Africa Sports | |
7 | 4TĐ | Moussa Traoré | (1971-12-25)25 tháng 12, 1971 (15 tuổi) | Rio Anyama | |
8 | 3TV | Moussa Konaté | (1972-04-11)11 tháng 4, 1972 (15 tuổi) | ASEC Abidjan | |
9 | 4TĐ | Théophile Beda | (1971-03-05)5 tháng 3, 1971 (16 tuổi) | ASEC Abidjan | |
10 | 3TV | Michel Bassole | (1972-07-18)18 tháng 7, 1972 (14 tuổi) | ASEC Abidjan | |
11 | 3TV | Lama Dea | (1971-04-06)6 tháng 4, 1971 (16 tuổi) | Stella Club | |
12 | 4TĐ | Dégri Gae | (1970-10-12)12 tháng 10, 1970 (16 tuổi) | Africa Sports | |
13 | 2HV | Guy Akosso | (1970-12-29)29 tháng 12, 1970 (16 tuổi) | Stade d'Abidjan | |
14 | 3TV | Félix Kra | (1971-11-25)25 tháng 11, 1971 (15 tuổi) | Stella Club | |
15 | 3TV | Serge Maguy | (1970-10-20)20 tháng 10, 1970 (16 tuổi) | ASEC Abidjan | |
16 | 1TM | Losseni Konaté | (1972-12-29)29 tháng 12, 1972 (14 tuổi) | Stella Club | |
17 | 3TV | Eddie Kacou | (1973-12-15)15 tháng 12, 1973 (13 tuổi) | ASEC Abidjan | |
18 | 4TĐ | Jean-Marius Zézé | (1972-12-22)22 tháng 12, 1972 (14 tuổi) | Stade d'Abidjan |
Huấn luyện viên: Kim Sam-Rak
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Cho Hyun-Kon | (1970-10-16)16 tháng 10, 1970 (16 tuổi) | Yongmoon High School | |
2 | 2HV | Jang Jeong-Hoon | (1970-09-17)17 tháng 9, 1970 (16 tuổi) | Yongmoon High School | |
3 | 2HV | Kim Doo-Sun | (1970-12-24)24 tháng 12, 1970 (16 tuổi) | Dongbuk High School | |
4 | 2HV | Kim Byung-Soo | (1970-11-24)24 tháng 11, 1970 (16 tuổi) | Kyungshin High School | |
5 | 2HV | An Jin-Kyu | (1970-10-18)18 tháng 10, 1970 (16 tuổi) | Induk Technical School | |
6 | 2HV | Chung Kwang-Suk | (1970-12-01)1 tháng 12, 1970 (16 tuổi) | Dongbuk High School | |
7 | 4TĐ | Seo Jung-Won | (1970-12-17)17 tháng 12, 1970 (16 tuổi) | Geoje High School | |
8 | 3TV | Oh Sang-Kyun | (1970-11-11)11 tháng 11, 1970 (16 tuổi) | Paichai High School | |
9 | 4TĐ | Lee Tae-Hong | (1971-10-01)1 tháng 10, 1971 (15 tuổi) | Daegu Technical School | |
10 | 3TV | Shin Tae-Yong | (1970-10-11)11 tháng 10, 1970 (16 tuổi) | Daegu Technical School | |
11 | 3TV | Kim In-Wan | (1971-02-13)13 tháng 2, 1971 (16 tuổi) | Daejeon Commercial School | |
12 | 4TĐ | Kwon Tae-Suk | (1970-11-11)11 tháng 11, 1970 (16 tuổi) | Sudo Technical School | |
13 | 3TV | Lim Wan-Sub | (1971-08-15)15 tháng 8, 1971 (15 tuổi) | Han Yang Technical School | |
14 | 3TV | Noh Jung-Yoon | (1971-03-28)28 tháng 3, 1971 (16 tuổi) | Boo Pyung High School | |
15 | 2HV | Shon Swung-Wan | (1972-09-09)9 tháng 9, 1972 (14 tuổi) | Hanyang Technical School | |
16 | 3TV | Kang Moon-Suk | (1970-09-08)8 tháng 9, 1970 (16 tuổi) | Bupyeong High School | |
17 | 4TĐ | Kim Ho-Chul | (1971-01-05)5 tháng 1, 1971 (16 tuổi) | Bupyeong High School | |
18 | 1TM | Kim Bong-Soo | (1970-12-04)4 tháng 12, 1970 (16 tuổi) | Sudo Electric Technical High School |
Huấn luyện viên: Roy Rees
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Drew Burwash | (1970-08-26)26 tháng 8, 1970 (16 tuổi) | Cape Coral Tornado | |
2 | 2HV | Troy Dayak | (1971-01-29)29 tháng 1, 1971 (16 tuổi) | Livermore SC | |
3 | 2HV | Mike Burns | (1970-09-14)14 tháng 9, 1970 (16 tuổi) | Marlborough SC | |
4 | 2HV | Tom O'Connor | (1970-10-17)17 tháng 10, 1970 (16 tuổi) | Sunnyvale United | |
5 | 2HV | Peter Cochran | (1971-01-12)12 tháng 1, 1971 (16 tuổi) | Tualatin Hills United | |
6 | 3TV | Erik Imler | (1971-06-01)1 tháng 6, 1971 (16 tuổi) | Bowie Strikers | |
7 | 3TV | Tim Gallegos | (1970-10-30)30 tháng 10, 1970 (16 tuổi) | Striker United | |
8 | 3TV | Chad Deering | (1970-09-02)2 tháng 9, 1970 (16 tuổi) | Dallas Comets | |
9 | 4TĐ | Steve Snow | (1971-03-02)2 tháng 3, 1971 (16 tuổi) | Maroon SC | |
10 | 4TĐ | Ben Crawley | (1971-06-05)5 tháng 6, 1971 (16 tuổi) | Austin Flyers | |
11 | 4TĐ | Gil Kang | (1971-08-05)5 tháng 8, 1971 (15 tuổi) | Philadelphia Suburban | |
12 | 3TV | Scott McDaniel | (1971-01-08)8 tháng 1, 1971 (16 tuổi) | Busch SC | |
13 | 3TV | Marco Ferruzzi | (1970-10-15)15 tháng 10, 1970 (16 tuổi) | Austin Capitols | |
14 | 2HV | Lance Killian | (1971-02-24)24 tháng 2, 1971 (16 tuổi) | F.C. Portland | |
15 | 2HV | Brian Scott | (1970-09-01)1 tháng 9, 1970 (16 tuổi) | Eastside Crossfire | |
16 | 4TĐ | Mike Smith | (1970-11-13)13 tháng 11, 1970 (16 tuổi) | Oceanside United | |
17 | 3TV | Nelson Medina | (1971-04-22)22 tháng 4, 1971 (16 tuổi) | La Jolla Nomads | |
18 | 1TM | Mark Dulle | (1970-08-06)6 tháng 8, 1970 (16 tuổi) | Liebe SC |
Huấn luyện viên: Eduardo Macias Villegas
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Erwin Ramírez | (1971-11-14)14 tháng 11, 1971 (15 tuổi) | Deportivo Quevedo | |
2 | 2HV | José Muñoz | (1971-03-01)1 tháng 3, 1971 (16 tuổi) | Barcelona | |
3 | 2HV | Raúl Noriega | (1971-01-04)4 tháng 1, 1971 (16 tuổi) | Barcelona | |
4 | 2HV | Nelson Toral | (1971-06-27)27 tháng 6, 1971 (15 tuổi) | Filanbanco | |
5 | 3TV | José Macias | (1970-08-13)13 tháng 8, 1970 (16 tuổi) | Filancard | |
6 | 2HV | Lucitanio Castro | (1971-06-27)27 tháng 6, 1971 (15 tuổi) | Barcelona | |
7 | 3TV | Rafael Mejía | (1970-08-17)17 tháng 8, 1970 (16 tuổi) | Filanbanco | |
8 | 4TĐ | Víctor Ramos | (1971-07-28)28 tháng 7, 1971 (15 tuổi) | Emelec | |
9 | 4TĐ | Segundo Mina | (1970-09-29)29 tháng 9, 1970 (16 tuổi) | Filancard | |
10 | 3TV | César Canchi | (1971-02-20)20 tháng 2, 1971 (16 tuổi) | Bernardo Valdivieso | |
11 | 3TV | Anzor Filian | (1970-09-29)29 tháng 9, 1970 (16 tuổi) | Filanbanco | |
12 | 1TM | Helmut Moeller | (1971-04-05)5 tháng 4, 1971 (16 tuổi) | Barcelona | |
13 | 2HV | Jorge Aguilar | (1971-03-27)27 tháng 3, 1971 (16 tuổi) | Crack del Norte | |
14 | 3TV | José Rodríguez | (1970-10-16)16 tháng 10, 1970 (16 tuổi) | Calvi | |
15 | 3TV | Hjalmar Zambrano | (1971-04-23)23 tháng 4, 1971 (16 tuổi) | Filanbanco | |
16 | 4TĐ | Aldrin Reyes | (1971-07-30)30 tháng 7, 1971 (15 tuổi) | 9 de Octubre | |
17 | 4TĐ | José Albán | (1970-10-30)30 tháng 10, 1970 (16 tuổi) | Barcelona | |
18 | 2HV | May Gutiérrez | (1971-10-03)3 tháng 10, 1971 (15 tuổi) | LDU Quito |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-16_thế_giới_1987 Bảng BLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-16_thế_giới_1987 http://ligamx.net/cancha/jugador/1879/felix-de-jes...